NGOẠI THẤT
Dấu ấn thượng lưu
Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.
NỘI THẤT
Phong thái thượng lưu
Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng được thiết kế tinh tế với những điểm nhấn mạnh mẽ là các đường viền mạ Crom sáng bóng nổi bật.
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
Vận hành
Gương chiếu hậu toàn cảnh mang đến tầm nhìn rộng hơn, hình ảnh chân thực hơn, chống bám nước, chống lóa sáng, nâng cao…
Hộp số tự động 8 cấp giúp Alphard xử lý lái nhạy bén và vận hành êm ái hơn, tạo sự thoải mái tối ưu cho hành khách trên…
Động cơ 3.5 VVT-i kép mang đến cho Alphard khả năng vận hành mạnh mẽ vượt trội trên mọi hành trình.
An toàn
Hệ thống cảnh báo người lái bằng còi và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ…
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế…
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương…
Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái…
Hệ thống VSC giúp giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua…
Với các cảm biến hỗ trợ xung quanh xe, việc đỗ xe trở nên dễ dàng, an toàn và thuận tiện hơn rất nhiều.
Hệ thống 7 túi khí giúp bảo vệ hành khách tối đa, an tậm tuyệt đối trên mọi hành trình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
Động cơ & Khung xe
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Tự động bật/tắt |
|
||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Màu |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Kính | Kính chắn gió |
|
|
Kính góc trước |
|
||
Kính hai bên hàng ghế trước |
|
||
Kính hai bên hàng ghế thứ 2 |
|
||
Kính hai bên hàng ghế thứ 3 |
|
||
Kính phía sau |
|
Nội thất
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Sưởi vô lăng |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống giải trí hàng ghế sau |
|
||
Hệ thống điều hòa |
|
||
Rèm che nắng kính sau |
|
Ghế
Chất liệu bọc ghế |
|
||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng thông gió |
|
||
Chức năng sưởi |
|
||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
|
Hàng ghế thứ ba |
|
Tiện nghi
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Chức năng mở cửa thông minh |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu |
|
||
Cửa bên điều khiển điện |
|
||
Cửa hậu điều khiển điện |
|
An ninh
Hệ thống báo động |
|
||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
An toàn chủ động
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
|
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) |
|
||
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
||
Đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
An toàn bị động
Túi khí | Số lượng túi khí |
|
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí đầu gối người lái |
|
||
Dây đai an toàn | Hàng ghế trước |
|
|
Hàng ghế thứ 2 |
|
||
Hàng ghế thứ 3 |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.